Dòng máy |
|
|
|
Loại thiết bị |
Máy Photocopy đa chức năng Trắng/ đen Toshiba E-Studio 856. |
|
|
COPIER |
|
|
|
Tốc độ |
85 trang/ phút (khổ giấy A4). |
|
|
Độ phân giải |
2.400 x 600 dpi. |
|
|
Bộ nhớ RAM |
1 GB. |
|
|
Bộ nhớ HDD |
60 GB. |
|
|
Kthước giấy |
A5 đến A3. |
|
|
Loại giấy |
Chế độ đơn 35-157 g/m2, trang đôi 50-157 g/m2. |
|
|
Trọng lượng giấy |
64-209 gsm. |
|
|
TG khởi động |
130 giây. |
|
|
TG in bản đầu tiên |
3.5 giây. |
|
|
Khay giấy |
Tiêu chuẩn: 500 tờ x 2 khay cassettes, 2.500 tờ x 1 khay phụ, 100 tờ x 1 khay tay. |
|
|
Khay giấy |
Max: 7.600 tờ. |
|
|
Nguồn điện |
220V/ 50Hz, 6A. |
|
|
Công suất tiêu thụ |
2 kWh. |
|
|
Kthước máy |
(Rộng x Sâu x Cao) 711 x 787 x 1168 mm. |
|
|
Trọng lượng |
209 kg. |
|
|
Chức năng copy 2 mặt |
Top Access, e-filing, Template, Duplex 2 mặt.. |
|
|
Tỷ lệ thu phóng |
Từ 25% đến 400%. |
|
|
Tính năng tiêu chuẩn |
|
|
|
IN |
|
|
|
Tốc độ in |
85 trang/ phút (khổ giấy A4). |
|
|
Độ phân giải in |
2400 x 600 dpi. |
|
|
Bộ nhớ in |
2 GB. |
|
|
Chuẩn kết nối |
Ethernet 10/100/1000BaseT, USB 2.0, 802.11b/g Wirelesss LAN. |
|
|
Giao thức kết nối |
IPX/SPX, TCP/IP (IPV4/V6), EtherTalk, AppleTalk PAP, LPR/LPD, IPP w/Authentication, Port 9100, SMB, Netware. |
|
|
Hệ điều hành |
Windows 2000/XP/2003/Vista/2008/7/12; Mac X OS 0.2.4/10.3/10.4/10.5 UNIX, Linux, CUPS. |
|
|
SCAN |
|
|
|
Tốc độ scan |
Đen trắng: 80 bản/ phút. Màu: 77 bản/ phút. |
|
|
Độ phân giải scan |
600 dpi. |
|
|
Bộ nhớ scan |
2 GB. |
|
|
Kthước gốc |
Tối đa khổ giấy A3. |
|
|
Chuẩn giao tiếp |
Gửi qua SMB, FTP hoặc giao thức NCP. |
|
|
Định dạng file |
TIFF, PDF, JPEG, XPS, MS Word, MS Excel, Searchable PDF/Adv. Scanning Option. |
|
|